--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corrugated iron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corrugated iron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugated iron
+ Noun
mái tôn lượn sóng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugated iron"
Những từ có chứa
"corrugated iron"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sắt đá
nịch
gang
bàn là
là
lòi tói
ủi
gót sắt
sắt thép
mỏ hàn
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
corrugated iron
:
mái tôn lượn sóng.